Ý nghĩa biểu tượng các đồng Tiền

Từ những vỏ sò, hòn đá, cọng lông chim thời xa xưa cho đến những đồng xu, tờ polymer, số dư ngân hàng hay những tài khoản bitcoin nằm lơ lửng đâu đó trong cuộc cách mạng kỹ thuật số ngày nay, tiền luôn có vai trò cực kỳ quan trọng đối với đời sống con người. Thế giới càng “phẳng”, con người càng có nhiều nhu cầu đi lại, mua bán, đầu tư, lưu trữ…và càng cần sử dụng nhiều đến các loại tiền. Hiện nay mỗi quốc gia đều phát hành và sử dụng các loại tiền khác nhau với tên và biểu tượng, ký hiệu được đăng ký và quy định riêng. Việc khám phá bí mật ẩn sau những biểu tượng, ký hiệu của các đồng tiền trên thế giới là những câu chuyện khá thú vị.

Biểu tượng tiền tệ là biểu tượng hình ảnh được dùng để viết tắt tên của đồng tiền, đặc biệt là khi viết số tiền. Biểu tượng tiền tệ thường bao gồm ký tự đầu của tên loại tiền đó, được thay đổi nhỏ về mặt hình thức như nối dính ký tự lại với nhau hoặc thêm nét gạch ngang hay sổ dọc. Bên cạnh biểu tượng tiền tệ, ngày nay người ta còn dùng mã ISO 4217 để ký hiệu tên đồng tiền.
Khi viết số tiền, vị trí biểu tượng tiền tệ so với con số cũng tùy thuộc mỗi loại tiền tệ. Biểu tượng tiền tệ của nhiều đồng tiền của các nước nói tiếng Anh cũng như các nước Mỹ Latinh thường được viết trước con số, ví dụ US$9.99. Nhiều nước khác lại viết biểu tượng sau con số, ví dụ 999.000đ. Có trường hợp lại đặc biểu tượng vào thế chỗ dấu ngăn cách phần thập phân như đồng escudo Cabo Verde 9$99.
Về dấu ngăn phần thập phân thì mỗi nước có chuẩn riêng: ví dụ Mỹ viết $9.99: các nước khối euro viết €9,99; Anh lại viết £9•99 trên các thẻ ghi giá.

Nguồn gốc một số ký hiệu tiền tệ thường gặp:
Đô-la Mỹ ($)
Không ai thực sự biết nguồn gốc thực sự của ký hiệu $.
Năm 1785, Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng tiền tệ của mình và mô hình hóa nó theo người Tây Ban Nha. Có nhiều giả thuyết khác nhau quanh nguồn gốc của $, nhưng một số chuyên gia cho rằng ký hiệu này có xuất phát là từ viết tắt của từ “Peso”. Từ Pesos hay được viết thành chữ P với mũ là chữ S, dần dần chữ P và chữ S được lồng vào nhau, cuối cùng biến chữ S với nét sổ thẳng của chữ P thành “$”. Lý giải tương tự với phiên bản hai sọc kép của $ bằng cách đặt chữ “U” chồng lên chữ S:

 

Đồng euro €

Để thiết lập biểu tượng cho tiền tệ châu Âu, Ủy ban châu Âu đã tổ chức một cuộc thi và cuối cùng quyết định chọn ký hiệu cho đồng euro được lấy cảm hứng từ biểu tượng Hy Lạp epsilon là chữ E, chữ cái đầu tiên của chữ châu Âu (Europe). Các đường song song được đưa vào để biểu thị sự ổn định của đồng tiền châu Âu. Đồng euro đã trở thành tiền tệ duy nhất ở các quốc gia thành viên từ năm 2002 sau khi được khai sinh từ Hiệp ước Maastricht năm 1991.

Bảng Anh (£)
Các lý thuyết có rất nhiều về nguồn gốc của thuật ngữ “bảng Anh”, nhưng một điểm mà hầu hết các chuyên gia tiền tệ đều đồng ý là mối liên hệ với trọng lượng và bạc kim loại. Điều này có vẻ khá hợp lý vì đồng bảng Anh (Great Britain Pound) ban đầu được thiết kế dưới dạng một pound bạc nguyên chất. Nguồn gốc của ký hiệu (£) được liên hệ với chữ L của “Libra”, thuật ngữ Latin chỉ thang đo hoặc sự cân bằng.

Yên Nhật (¥)
Đồng yên được sử dụng làm tiền tệ chính thức của Nhật Bản vào tháng 5 năm 1871. Giống như nhiều quốc gia khác, gốc rễ của đồng tiền nằm ở bạc. Đồng yên ¥ ban đầu được thiết kế nặng khoảng 24,26 gram bạc nguyên chất hoặc 1,5 gram vàng nguyên chất. Hiện nay, đồng yên được làm bằng nhôm.

 

 

Từ “yen” được phát âm là “en” trong tiếng Nhật có nghĩa là “vật tròn”, mô tả hình dạng của các đồng tiền được sử dụng bởi các quốc gia khác. Chữ “Y” được sử dụng trong biểu tượng đồng yên có thể đã được thông qua do xu hướng người nước ngoài phát âm từ “en” với chữ “y” trước nó.

Franc Thụy Sĩ “Swissie”
Đồng franc Thụy Sĩ (CHF) xuất hiện lần đầu vào năm 1798. Khoảng 75 nhóm cùng sản xuất đồng tiền cho đến khi chính phủ liên bang can thiệp. Năm 1848, chính phủ liên bang là thực thể duy nhất được phép sản xuất tiền tệ ở Thụy Sỹ. Đồng franc trở thành tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ vào năm 1850. Theo nghĩa đen, “franc” tương đương 100 centimes, theo Pháp là “cent.”

Đô la Úc (AUD)
Đồng đô la Úc ($) cũng là một loại tiền tệ trẻ. Nó được giới thiệu ở dạng hiện tại vào năm 1966 sau khi chuyển đổi từ việc sử dụng bảng Anh. Một số tên đã được đề xuất cho loại tiền mới, bao gồm “boomer”, “kanga” và “roo”. Robert Menzies, khi đó là thủ tướng, muốn đặt tên đồng tiền là “hoàng gia”, nhưng ông thất bại.

Đô la Canada (CAD)
Canada là một quốc gia khác chuyển đổi từ bảng Anh sang ($) đô la. Năm 1841, một bảng Anh bằng bốn đô la Mỹ. Gần đây, đồng đô la Canada và đô la Mỹ đã được giao dịch ở mức hoặc gần ngang giá. Một số tỉnh có các loại tiền tệ khác nhau, vì vậy chính phủ liên bang đã bước vào năm 1871 để thiết lập sự thống nhất.
Đồng đô la Canada thường được ký hiệu là C $ để phân biệt với các mệnh giá đô la khác.

Rupee Ấn Độ
Rupee là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới, có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Thật thú vị, loại tiền tệ này không bao giờ có ký hiệu cho đến khi được giới thiệu vào năm 2010. Trước đó, người ta thường sử dụng R hoặc Re khi đề cập đến đồng rupee. Biểu tượng hiện nay được lựa chọn thông qua một cuộc thi trên toàn quốc. Nó là sự kết hợp của chữ cái tiếng Anh từ chữ cái La Mã ‘R’ và chữ Devanagari ‘ra’, các đường song song ở trên cùng biểu trưng cho ba màu của quốc kỳ Ấn Độ.

Cho dù là loại tiền cổ xưa nhất hoặc mới được giới thiệu gần đây, mọi đồng tiền đều mang những ý nghĩa khá sâu sắc phía sau các biểu tượng của chúng. Đội ngũ DonaKein đã cố gắng khắc họa ký hiệu một số các đồng tiền trên thế giới trên nền các chất liệu Modal và Cotton thân thiện nhằm làm phong phú thêm bộ sưu tập của người sử dụng.